EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undermatched
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undermatched
undermatched
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
kết hôn không tương xứng, kết hôn không được môn đăng hộ đối
← Xem thêm từ undermaster
Xem thêm từ undermeaning →
Từ vựng liên quan
at
atc
ch
derm
derma
er
ERM
he
ma
mat
match
matched
rm
u
un
under
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…