ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undergarments

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng undergarments


undergarment /'ʌndə,gɑ:mənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  quần áo trong, quần áo lót

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…