EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
underfeed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
underfeed
underfeed /'ʌndə'fi:d/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
underfed
cho thiếu ăn, cho ăn đói
thiếu ăn
← Xem thêm từ underfed
Xem thêm từ underfeeding →
Từ vựng liên quan
er
fee
feed
u
un
under
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…