EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
underdraw
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
underdraw
underdraw
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
(underdrew, underdrawn)
← Xem thêm từ underdrainage
Xem thêm từ underdrawing →
Từ vựng liên quan
draw
er
erd
ra
raw
u
un
under
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…