EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
underdog
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
underdog
underdog /'ʌndədɔg/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chó bị thua (khi cắn nhau); người bị thua (trong cuộc đấu vật)
người bị thu thiệt; người bị áp bức
← Xem thêm từ underdo
Xem thêm từ underdogs →
Từ vựng liên quan
do
dog
er
erd
u
un
under
underdo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…