EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
underclay
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
underclay
underclay /'ʌndəklei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lớp sét dưới (ở dưới lớp than)
← Xem thêm từ underclass
Xem thêm từ underclerk →
Từ vựng liên quan
ay
clay
er
la
lay
rc
u
un
under
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…