EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undercharge
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undercharge
undercharge /'ʌndə,kæridʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nạp thiếu (chất nổ)
đạn nạp thiếu chất nổ
ngoại động từ
(thương nghiệp) lấy giá quá rẻ
(quân sự) nạp thiếu chất nổ
← Xem thêm từ undercart
Xem thêm từ undercharged →
Từ vựng liên quan
ch
cha
char
charge
er
ha
rc
u
un
under
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…