EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
underbrim
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
underbrim
underbrim
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
mặt dưới vành mũ
← Xem thêm từ underbred
Xem thêm từ underbrush →
Từ vựng liên quan
br
brim
er
ri
rim
u
un
under
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…