underarm
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) nách; trong nách, cho nách
bàn tay để dưới tầm vai, ném bóng dưới vai (trong cricket...)
* phó từ
bàn tay để dưới tầm vai, ném bóng dưới vai (trong cricket...)
* tính từ
(thuộc) nách; trong nách, cho nách
bàn tay để dưới tầm vai, ném bóng dưới vai (trong cricket...)
* phó từ
bàn tay để dưới tầm vai, ném bóng dưới vai (trong cricket...)