EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
under-timed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
under-timed
under-timed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(nhiếp ảnh) (điện ảnh) bấm không đủ mức
← Xem thêm từ under-the-table
Xem thêm từ underachieve →
Từ vựng liên quan
er
me
med
ti
time
timed
u
un
under
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…