EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
under-officer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
under-officer
under-officer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(quân sự) hạ sĩ quan
* ngoại động từ
(quân sự) không đựng đủ khung sĩ quan
← Xem thêm từ under-lessor
Xem thêm từ under-petticoat →
Từ vựng liên quan
ce
er
fice
ic
ice
of
off
office
officer
u
un
under
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…