ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ under-lease

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng under-lease


under-lease /'ʌndəli:s/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cho thuê lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…