under-breath
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tiếng thì thầm, tiếng thì thào
she spoke in an under breath
cô ấy nói thầm
(ngôn ngữ học) thì thào (âm)
* danh từ
tiếng thì thầm, tiếng thì thào
she spoke in an under breath
cô ấy nói thầm
(ngôn ngữ học) thì thào (âm)