ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undazzled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng undazzled


undazzled

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  không bị loá mắt, không bị hoa mắt, không bị quáng mắt
  không sững sờ, không ngạc nhiên
  (hàng hải) chưa sơn ngụy trang (tàu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…