undazzled
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không bị loá mắt, không bị hoa mắt, không bị quáng mắt
không sững sờ, không ngạc nhiên
(hàng hải) chưa sơn ngụy trang (tàu)
* tính từ
không bị loá mắt, không bị hoa mắt, không bị quáng mắt
không sững sờ, không ngạc nhiên
(hàng hải) chưa sơn ngụy trang (tàu)