dazzle /'dæzl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự loá mắt, sự chói mắt, sự hoa mắt, sự quáng mắt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
ánh sáng chói
'expamle'>dazzle paint
(hàng hải) thuật sơn nguỵ trang một chiếc tàu)
ngoại động từ
làm loá mắt, làm chói mắt, làm hoa mắt, làm quáng mắt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=the blazing sun dazzles our eyes → ánh mặt trời sáng chói làm loá mắt chúng tôi
làm sững sờ, làm kinh ngạc
(hàng hải) sơn nguỵ trang (một chiếc tàu)
Các câu ví dụ:
1. Apple is under particular pressure to dazzle as the culture-changing California iPhone maker looks for a way to maintain its image as an innovation leader in a global market showing signs of slowing.
Xem tất cả câu ví dụ về dazzle /'dæzl/