ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dazzelement

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dazzelement


dazzelement /'dæzlmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm chói mắt, sự làm hoa mắt
  sự làm sững sờ, sự làm kinh ngạc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…