ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undaunted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng undaunted


undaunted /'ʌn'dɔ:ntid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không bị khuất phục; ngoan cường; tính dũng cảm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…