EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undauntable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undauntable
undauntable /'ʌn'dɔ:ntəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể khuất phục được, không làm nản chí được
← Xem thêm từ Undated securities
Xem thêm từ undaunted →
Từ vựng liên quan
ab
able
aunt
bl
da
daunt
nt
ta
tab
table
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…