ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uncut

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uncut


uncut /'ʌn'kʌt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không cắt; chưa cắt, chưa gặt (mùa); không rọc (sách)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…