EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uncustomed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uncustomed
uncustomed /'ʌn'kʌstəmd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không phải đóng thuế quan; chưa đóng thuế quan; lậu thuế (hàng)
← Xem thêm từ uncustomary
Xem thêm từ uncut →
Từ vựng liên quan
custom
me
med
om
st
to
tom
tome
u
un
uncus
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…