ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uncustomed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uncustomed


uncustomed /'ʌn'kʌstəmd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không phải đóng thuế quan; chưa đóng thuế quan; lậu thuế (hàng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…