ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uncured

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uncured


uncured /'ʌn'kjuəd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (y học) không chữa khỏi; chưa lành
an uncured wound → một vết thương chưa lành
  còn tươi, chưa xử lý để để lâu (cá)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…