EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uncured
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uncured
uncured /'ʌn'kjuəd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) không chữa khỏi; chưa lành
an uncured wound
→ một vết thương chưa lành
còn tươi, chưa xử lý để để lâu (cá)
← Xem thêm từ uncurbed
Xem thêm từ uncurious →
Từ vựng liên quan
cur
cure
cured
re
red
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…