EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uncurbed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uncurbed
uncurbed /'ʌn'kə:bd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không buộc dây cằm (ngựa)
không bị kiềm chế, không nén lại (tình dục, cơn giận...)
← Xem thêm từ uncurb
Xem thêm từ uncured →
Từ vựng liên quan
be
bed
cur
curb
curbed
u
un
uncurb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…