EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uncritical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uncritical
uncritical /'ʌn'kritikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thiếu óc phê bình
ít phê bình, không hay chỉ trích
không thích hợp với nguyên tắc phê bình
← Xem thêm từ uncrippled
Xem thêm từ uncritically →
Từ vựng liên quan
cal
critic
critical
ic
it
ri
ti
tic
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…