ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uncritical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uncritical


uncritical /'ʌn'kritikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thiếu óc phê bình
  ít phê bình, không hay chỉ trích
  không thích hợp với nguyên tắc phê bình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…