EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uncoveted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uncoveted
uncoveted /'ʌn'kreditid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không ai thèm muốn
← Xem thêm từ uncovers
Xem thêm từ uncrate →
Từ vựng liên quan
co
cove
covet
coveted
nco
ted
u
un
unco
vet
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…