ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uncovering

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uncovering


uncovering

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (địa chất, địa lý) sự lộ; vết lộ; sự mở vỉa; sự bóc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…