EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uncovering
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uncovering
uncovering
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(địa chất, địa lý) sự lộ; vết lộ; sự mở vỉa; sự bóc
← Xem thêm từ uncovered
Xem thêm từ uncovers →
Từ vựng liên quan
co
cove
cover
covering
er
erin
in
nco
over
ri
ring
u
un
unco
uncover
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…