ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uncongenial

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uncongenial


uncongenial /'ʌnkən'dʤi:njəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không hợp tính tình
  không thích hợp, không hợp (khí hậu...); ít thích thú (công việc)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…