congenial /kən'dʤi:njəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cùng tính tình, cùng tính chất, hợp nhau, ăn ý nhau, thông cảm nhau, tương đắc
congenial souls → những tâm hồn hợp nhau
hợp với, thích hợp
do you find the climate congenial? → khí hậu có hợp với anh không?
congenial employment → việc làm thích hợp