EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
congeniality
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
congeniality
congeniality /kən,dʤi:ni'æliti/ (congenialness) /kən'dʤi:njəlnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự hợp nhau, sự ăn ý nhau, sự tương đắc
← Xem thêm từ congenial
Xem thêm từ congenially →
Từ vựng liên quan
alit
c
co
con
cong
congenial
en
gen
genial
geniality
it
li
lit
ni
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…