ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ congeniality

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng congeniality


congeniality /kən,dʤi:ni'æliti/ (congenialness) /kən'dʤi:njəlnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hợp nhau, sự ăn ý nhau, sự tương đắc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…