ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unconfessed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unconfessed


unconfessed /'ʌnkən'fest/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thú, không nhận, không nói ra
unconfessed crime → tội không thú
  (tôn giáo) không xưng tội

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…