Uncertainty
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Sự không chắc chắn.
+ Là một tình huống mà trong đó khả năng xuất hiện của một sự kiện sẽ không được biết, có nghĩa là không có phân phối xác suất gắn với kết cục.
Các câu ví dụ:
1. Lopez gave no timeframe for possible TPP membership, citing ratification uncertainties for the deal.
Nghĩa của câu:Lopez không đưa ra khung thời gian cho khả năng trở thành thành viên TPP, với lý do là sự không chắc chắn của việc phê chuẩn đối với thỏa thuận.
Xem tất cả câu ví dụ về Uncertainty