ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uncertainties

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uncertainties


Uncertainty

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Sự không chắc chắn.
+ Là một tình huống mà trong đó khả năng xuất hiện của một sự kiện sẽ không được biết, có nghĩa là không có phân phối xác suất gắn với kết cục.

Các câu ví dụ:

1. Lopez gave no timeframe for possible TPP membership, citing ratification uncertainties for the deal.

Nghĩa của câu:

Lopez không đưa ra khung thời gian cho khả năng trở thành thành viên TPP, với lý do là sự không chắc chắn của việc phê chuẩn đối với thỏa thuận.


Xem tất cả câu ví dụ về Uncertainty

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…