ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unbruised

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unbruised


unbruised /'ʌn'bru:zd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có vết thâm tím, không thương tích
  không tán nhỏ, không giã

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…