EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unbruised
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unbruised
unbruised /'ʌn'bru:zd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có vết thâm tím, không thương tích
không tán nhỏ, không giã
← Xem thêm từ unbrotherly
Xem thêm từ unbrushed →
Từ vựng liên quan
br
bruise
bruised
is
nb
ru
se
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…