EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unbrotherly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unbrotherly
unbrotherly /'ʌn'brʌðəli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không xứng đáng là anh em, không anh em
← Xem thêm từ unbrotherlike
Xem thêm từ unbruised →
Từ vựng liên quan
br
broth
brother
brotherly
er
he
her
herl
nb
ot
other
rly
rot
the
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…