EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unbrokenness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unbrokenness
unbrokenness /'ʌn'broukənnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính không bị bẻ gãy
tính không bị gián đoạn
tinh thần bất khuất; tinh thần vững vàng
← Xem thêm từ unbrokenly
Xem thêm từ unbrotherlike →
Từ vựng liên quan
br
broke
broken
brokenness
en
ken
nb
ok
roke
ss
u
un
unbroke
unbroken
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…