ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unbrokenness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unbrokenness


unbrokenness /'ʌn'broukənnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính không bị bẻ gãy
  tính không bị gián đoạn
  tinh thần bất khuất; tinh thần vững vàng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…