EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unbenefited
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unbenefited
unbenefited /'ʌn'benifitid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không được lợi
unbenefited by something
→ không được lợi gì ở việc gì
← Xem thêm từ unbeneficial
Xem thêm từ unbent →
Từ vựng liên quan
be
ben
benefit
benefited
en
fit
it
nb
ted
u
un
unbe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…