ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unbenefited

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unbenefited


unbenefited /'ʌn'benifitid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không được lợi
unbenefited by something → không được lợi gì ở việc gì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…