ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unbendingness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unbendingness


unbendingness /'ʌn'bendiɳnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất cứng, tính chất không uốn cong được
  tính chất cứng cỏi; tinh thần bất khuất

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…