EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unbendingness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unbendingness
unbendingness /'ʌn'bendiɳnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất cứng, tính chất không uốn cong được
tính chất cứng cỏi; tinh thần bất khuất
← Xem thêm từ unbendingly
Xem thêm từ unbends →
Từ vựng liên quan
be
ben
bend
bending
din
ding
en
end
ending
in
nb
ss
u
un
unbe
unbend
unbending
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…