EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bending
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bending
bending
Phát âm
Ý nghĩa
sự uốn
pure b. sự uốn thuần tuý (của dầm)
← Xem thêm từ benders
Xem thêm từ bends →
Từ vựng liên quan
b
be
ben
bend
din
ding
en
end
ending
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…