EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unbelief
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unbelief
unbelief /'ʌnbi'li:f/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thiếu lòng tin, sự không tin; sự hoài nghi
sự không tín ngưỡng
← Xem thêm từ unbeknownst
Xem thêm từ unbelievable →
Từ vựng liên quan
be
BEL
bel
belie
belief
el
li
lie
lief
nb
u
un
unbe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…