EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unbegotten
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unbegotten
unbegotten /'ʌnbi'gɔtn/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không được đẻ ra, không được sinh ra
← Xem thêm từ unbegot
Xem thêm từ unbegun →
Từ vựng liên quan
be
beg
begot
begotten
ego
en
go
got
gotten
nb
ot
ten
tt
u
un
unbe
unbegot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…