ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unbank

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unbank


unbank /'ʌn'bæɳk/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  gạt tro cho (lửa) bén hơn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…