EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unbank
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unbank
unbank /'ʌn'bæɳk/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
gạt tro cho (lửa) bén hơn
← Xem thêm từ unbandage
Xem thêm từ unbanked →
Từ vựng liên quan
an
ba
ban
Bank
bank
nb
u
un
unban
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…