ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unbandage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unbandage


unbandage /'ʌn'bændidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (y học) tháo băng, bỏ băng; tháo thanh bó (xương gãy)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…