EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unbandage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unbandage
unbandage /'ʌn'bændidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(y học) tháo băng, bỏ băng; tháo thanh bó (xương gãy)
← Xem thêm từ unban
Xem thêm từ unbank →
Từ vựng liên quan
age
an
AND
and
ba
ban
band
bandage
da
dag
nb
u
un
unban
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…