EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unawed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unawed
unawed /'ʌn'ɔ:d/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không sợ
← Xem thêm từ unawares
Xem thêm từ unawsome →
Từ vựng liên quan
awe
awed
u
un
we
wed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…