EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unawares
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unawares
unawares
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
bất ngờ, thình lình, chợt
do vô ý, do sơ xuất; không chủ ý, lỡ ra
← Xem thêm từ unawareness
Xem thêm từ unawed →
Từ vựng liên quan
are
aware
re
res
u
un
unaware
war
ware
wares
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…