ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unarmoured

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unarmoured


unarmoured /'ʌn'ɑ:məd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không mặc áo giáp
  không bọc sắt (xe)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…