EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unarchitectural
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unarchitectural
unarchitectural
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không đúng quy luật của kiến trúc
không am hiểu kiến trúc, không sành kiến trúc
← Xem thêm từ unaptness
Xem thêm từ unargued →
Từ vựng liên quan
arc
ARCH
arch
architect
architectural
ch
chit
ec
ect
hi
hit
it
nar
ra
rc
tec
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…