ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unarchitectural

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unarchitectural


unarchitectural

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  không đúng quy luật của kiến trúc
  không am hiểu kiến trúc, không sành kiến trúc

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…