ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unaccentuated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unaccentuated


unaccentuated /'ʌnæk'sentjueitid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không nhấn trọng âm
  không được nhấn mạnh, không được nêu bật

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…