EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unaccented
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unaccented
unaccented /'ʌnæk'sentid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không được đánh dấu, không có trọng âm
không có giọng
← Xem thêm từ unacademic
Xem thêm từ unaccentuated →
Từ vựng liên quan
ac
accent
accented
cc
ce
cent
en
ent
nt
ted
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…