ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unabated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unabated


unabated /'ʌnə'beitid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không giảm sút, không yếu đi
with unabated vigour → với sức lực không giảm sút

Các câu ví dụ:

1. Both deltas are victims of unabated sand dregding which puts local communities under huge risks of erosion.

Nghĩa của câu:

Cả hai châu thổ đều là nạn nhân của tình trạng cát lún không suy giảm khiến các cộng đồng địa phương chịu nguy cơ xói mòn rất lớn.


Xem tất cả câu ví dụ về unabated /'ʌnə'beitid/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…