ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ unabated

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Both deltas are victims of unabated sand dregding which puts local communities under huge risks of erosion.

Nghĩa của câu:

Cả hai châu thổ đều là nạn nhân của tình trạng cát lún không suy giảm khiến các cộng đồng địa phương chịu nguy cơ xói mòn rất lớn.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…