EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ultrasonic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ultrasonic
ultrasonic /'ʌltrə'sɔnik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
siêu âm
ultrasonic waves
→ sóng siêu âm
@ultrasonic
(vật lí) siêu âm
← Xem thêm từ ultrasble
Xem thêm từ ultrasonically →
Từ vựng liên quan
as
ic
ni
on
ra
so
son
sonic
u
ult
ultra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…