EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ultra-short
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ultra-short
ultra-short /'ʌltrə'ʃɔ:t/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cực ngắn
ultra short waves
→ sóng cực ngắn
← Xem thêm từ ultra-red
Xem thêm từ ultra-sound →
Từ vựng liên quan
ho
or
ort
ra
sh
short
u
ult
ultra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…